Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 4/2024 | 7.55% | 7.43% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 02/2025 | 2.91% | 3.63% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 02/2025 | 3.27% | 3.63% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 02/2025 | 17.17% | 0.61% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 03/2025 | 50.5 | 49.2 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 02/2025 | 9.43% | 9.46% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 4/2024 | 8.7% | 6.98% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 02/2025 | 36.53% | 9.03% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 01/2025 | 83.44% | -11.73% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 01/2025 | 2.03% | 25.16% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 02/2025 | 25.87% | -4% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 02/2025 | 40.04% | -2.6% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 02/2025 | -1,549.96 | 3,127.98 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 4/2024 | -1,671 | -59 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 02/2025 | 12.23% | 17.04% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 02/2025 | 16.05% | 12.47% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 02/2025 | 23.67% | 36.91% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2024 | 101,343.8 | 100,308.32 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 4/2024 | 2.22% | 2.24% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 4/2024 | 53,154.9 | 52,654.9 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 4/2024 | -19.85% | 22.91% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 4/2024 | 17.8% | 4.1% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2023 | 5.53% | -1.09% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |