| Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 3/2025 | 8.23% | 8.19% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
| GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
| Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 10/2025 | 3.25% | 3.38% | Ngày 29 hàng tháng |
| Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 10/2025 | 3.27% | 3.27% | Ngày 29 hàng tháng |
| IIP (YoY) | Tháng 10/2025 | 10.8% | 12.74% | Ngày 29 hàng tháng |
| PMI | Tháng 11/2025 | 53.8 | 54.5 | Ngày 1 hàng tháng |
| Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 10/2025 | 7.23% | 11.27% | Ngày 29 hàng tháng |
| Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 3/2025 | 13.31% | 11.5% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
| Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 10/2025 | 33.26% | 37.1% | Ngày 29 hàng tháng |
| FDI đăng ký (YoY) | Tháng 10/2025 | 20.36% | -43.65% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
| FDI thực hiện (YoY) | Tháng 10/2025 | 11.36% | 6.75% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
| Xuất khẩu (YoY) | Tháng 10/2025 | 17.3% | 24.82% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
| Nhập khẩu (YoY) | Tháng 10/2025 | 16.15% | 25.36% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
| Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 10/2025 | 2,604.01 | 2,845.91 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
| Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 2/2025 | 1,488 | -1,681 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
| Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 10/2025 | 24.46% | 24.44% | Ngày 29 hàng tháng |
| Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 10/2025 | 12.31% | 16.09% | Ngày 29 hàng tháng |
| Khách quốc tế (YoY) | Tháng 10/2025 | 22.05% | 19.5% | Ngày 29 hàng tháng |
| Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2024 | 101,343.8 | 100,308.32 | Ngày cuối cùng của năm |
| Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 3/2025 | 2.22% | 2.24% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
| Lực lượng lao động | Quý 3/2025 | 53,348.49 | 53,094 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
| Thu ngân sách (YoY) | Quý 3/2025 | 33.13% | 27% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
| Chi ngân sách (YoY) | Quý 3/2025 | 15.6% | 64.33% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
| Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2024 | 6.65% | 5.53% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
| Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |