Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 09/2024 | 12.8% | 12.55% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 09/2024 | 10.68% | 10.58% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 10/2024 | 16.69% | 16.08% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 20/01/2025 | 24,341 | 24,341 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 20/01/2025 | 25,510 | 25,558 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 21/01/2025 | 25,650 | 25,650 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 09/2024 | 82,344.14 | 81,992.79 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 17/01/2025 | 3.9 | 3.8 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 20/01/2025 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 20/01/2025 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 20/01/2025 | 3.3% | 3.3% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 20/01/2025 | 4.25% | 4.25% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 20/01/2025 | 4.86% | 4.86% |