Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 05/2024 | 11.11% | 10.7% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 05/2024 | 10.98% | 11.98% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 05/2024 | 13.97% | 12.67% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 09/09/2024 | 24,177 | 24,202 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 09/09/2024 | 24,840 | 24,770 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 09/09/2024 | 25,160 | 25,190 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 11/2023 | 88,085.8 | 87,200.4 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 06/09/2024 | 4.59 | 4.59 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 09/09/2024 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 09/09/2024 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 09/09/2024 | 3.1% | 3.1% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 09/09/2024 | 4.23% | 4.23% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 09/09/2024 | 4.85% | 4.87% |