Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 07/2024 | 12.02% | 11.92% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 07/2024 | 10.63% | 10.98% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 08/2024 | 15.67% | 15.3% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 21/11/2024 | 24,290 | 24,285 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 21/11/2024 | 25,504 | 25,499 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 21/11/2024 | 25,850 | 25,800 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 07/2024 | 81,181.18 | 82,877.75 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 19/11/2024 | 5.31 | 5.89 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 21/11/2024 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 21/11/2024 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 21/11/2024 | 3.19% | 3.19% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 21/11/2024 | 4.2% | 4.2% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 21/11/2024 | 4.8% | 4.8% |