Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 11/2024 | 12.69% | 13.49% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 11/2024 | 11.01% | 11.28% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 12/2024 | 15.09% | 16.56% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 27/03/2025 | 24,846 | 24,851 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 27/03/2025 | 25,780 | 25,750 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 27/03/2025 | 25,935 | 25,930 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 11/2024 | 82,039.08 | 82,469.16 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 25/03/2025 | 4.48 | 4.34 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 03/02/2025 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 03/02/2025 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 27/03/2025 | 3.23% | 3.23% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 27/03/2025 | 4.26% | 4.26% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 27/03/2025 | 4.83% | 4.83% |