Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 10/2024 | 13.49% | 12.8% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 10/2024 | 11.28% | 10.68% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 11/2024 | 16.56% | 16.69% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 11/02/2025 | 24,522 | 24,487 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 11/02/2025 | 25,700 | 25,560 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 11/02/2025 | 25,760 | 25,680 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 10/2024 | 82,469.16 | 82,344.14 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 10/02/2025 | 5.54 | 4.38 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 03/02/2025 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 03/02/2025 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 11/02/2025 | 3.26% | 3.26% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 11/02/2025 | 4.3% | 4.3% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 11/02/2025 | 4.86% | 4.86% |