Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước |
---|---|---|---|
Tăng trưởng cung tiền M2 (YoY) | Tháng 01/2025 | 13.61% | 11.97% |
Tăng trưởng huy động (YoY) | Tháng 01/2025 | 10.99% | 10.15% |
Tăng trưởng tín dụng (YoY) | Tháng 01/2025 | 16.52% | 15.09% |
Tỷ giá trung tâm | Ngày 25/04/2025 | 24,948 | 24,928 |
Tỷ giá USD NHTM bán ra | Ngày 25/04/2025 | 26,195 | 26,174 |
Tỷ giá USD tự do bán ra | Ngày 25/04/2025 | 26,445 | 26,450 |
Dự trữ ngoại hối (Triệu USD) | Tháng 12/2024 | 81,214.37 | 82,039.08 |
Lãi suất liên ngân hàng _ON | Ngày 24/04/2025 | 3.31 | 3.95 |
Lãi suất chiết khấu | Ngày 03/02/2025 | 3 | 3 |
Lãi suất tái cấp vốn | Ngày 03/02/2025 | 4.5 | 4.5 |
Lãi suất huy động 1-3 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 25/04/2025 | 3.2% | 3.2% |
Lãi suất huy động 6-9 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 25/04/2025 | 4.21% | 4.21% |
Lãi suất huy động 12 tháng nhóm NHTM lớn | Ngày 25/04/2025 | 4.75% | 4.75% |