VietnamBiz
  • Lãi suất tiền tệ
  • Hàng hóa
Chỉ tiêuKỳ công bố
Kỳ hiện tại
Kỳ trướcNgày công bố tiếp theo
Tăng trưởng GDP (YoY)Quý 4/20247.55%7.43%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
GDP bình quân (triệu/người)Năm 2023102.7696.94Ngày công bố không cố định
Tăng trưởng CPI (YoY)Tháng 12/20242.94%2.77%Ngày 29 hàng tháng
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY)Tháng 12/20243.63%3.69%Ngày 29 hàng tháng
IIP (YoY)Tháng 12/20248.84%8%Ngày 29 hàng tháng
PMITháng 12/202449.850.8Ngày 1 hàng tháng
Bán lẻ HH&DV (YoY)Tháng 12/20249.35%8.75%Ngày 29 hàng tháng
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY)Quý 4/20248.7%6.98%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
Vốn đầu tư NSNN (YoY)Tháng 12/20246.37%9.99%Ngày 29 hàng tháng
FDI đăng ký (YoY)Tháng 12/2024-11.73%33.39%Từ ngày 24 đến cuối tháng
FDI thực hiện (YoY)Tháng 12/202425.16%-6.67%Từ ngày 24 đến cuối tháng
Xuất khẩu (YoY)Tháng 12/202412.58%8.18%Hai tuần đầu mỗi tháng
Nhập khẩu (YoY)Tháng 12/202419.57%9.77%Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thương mại (Triệu USD)Tháng 12/2024523.981,086.81Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thanh toán (Triệu USD)Quý 3/2024-59-6,066Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định)
Vận chuyển hành khách (YoY)Tháng 12/2024