VietnamBiz
  • Lãi suất tiền tệ
  • Hàng hóa
Chỉ tiêuKỳ công bố
Kỳ hiện tại
Kỳ trướcNgày công bố tiếp theo
Tăng trưởng GDP (YoY)Quý 2/20246.93%5.87%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
GDP bình quân (triệu/người)Năm 2023102.7696.94Ngày công bố không cố định
Tăng trưởng CPI (YoY)Tháng 08/20243.45%4.36%Ngày 29 hàng tháng
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY)Tháng 08/20244.04%4.12%Ngày 29 hàng tháng
IIP (YoY)Tháng 08/20249.5%11.23%Ngày 29 hàng tháng
PMITháng 08/202452.454.7Ngày 1 hàng tháng
Bán lẻ HH&DV (YoY)Tháng 08/20247.89%9.41%Ngày 29 hàng tháng
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY)Quý 2/20247.52%5.25%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
Vốn đầu tư NSNN (YoY)Tháng 08/20241.33%-2.48%Ngày 29 hàng tháng
FDI đăng ký (YoY)Tháng 07/20240.33%59.68%Từ ngày 24 đến cuối tháng
FDI thực hiện (YoY)Tháng 07/20249.56%9.32%Từ ngày 24 đến cuối tháng
Xuất khẩu (YoY)Tháng 08/202414.54%20.25%Hai tuần đầu mỗi tháng
Nhập khẩu (YoY)Tháng 08/202412.38%24.79%Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thương mại (Triệu USD)Tháng 08/20244,530.242,376.74Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thanh toán (Triệu USD)Quý 1/2024-1,3712,480Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định)
Vận chuyển hành khách (YoY)Tháng 08/2024