Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 2/2025 | 7.96% | 6.93% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 08/2025 | 3.24% | 3.19% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 08/2025 | 3.25% | 3.26% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 08/2025 | 8.9% | 8.54% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 08/2025 | 50.4 | 52.4 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 08/2025 | 10.59% | 9.16% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 2/2025 | 10.47% | 8.34% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 08/2025 | 34.6% | 33% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 08/2025 | -18.76% | -8.73% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 08/2025 | 12.5% | 10.07% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 08/2025 | 13.81% | 16.24% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 08/2025 | 18.15% | 17.31% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 08/2025 | 3,717.05 | 2,297.68 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 1/2025 | -1,681 | -1,671 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 08/2025 | 25.1% | 23.79% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 08/2025 | 15.74% | 14.12% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 08/2025 | 16.46% | 35.71% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2024 | 101,343.8 | 100,308.32 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 2/2025 | 2.24% | 2.2% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 2/2025 | 53,094 | 52,924.2 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 2/2025 | 27% | 33.69% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 2/2025 | 64.33% | 8.81% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2024 | 6.65% | 5.53% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |