VietnamBiz
  • Lãi suất tiền tệ
  • Hàng hóa
Chỉ tiêuKỳ công bố
Kỳ hiện tại
Kỳ trướcNgày công bố tiếp theo
Tăng trưởng GDP (YoY)Quý 4/20247.55%7.43%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
GDP bình quân (triệu/người)Năm 2023102.7696.94Ngày công bố không cố định
Tăng trưởng CPI (YoY)Tháng 01/20253.63%2.94%Ngày 29 hàng tháng
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY)Tháng 01/20253.63%3.63%Ngày 29 hàng tháng
IIP (YoY)Tháng 01/20250.61%8.84%Ngày 29 hàng tháng
PMITháng 01/202548.949.8Ngày 1 hàng tháng
Bán lẻ HH&DV (YoY)Tháng 01/20259.46%9.35%Ngày 29 hàng tháng
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY)Quý 4/20248.7%6.98%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
Vốn đầu tư NSNN (YoY)Tháng 01/20259.55%6.37%Ngày 29 hàng tháng
FDI đăng ký (YoY)Tháng 01/202583.44%-11.73%Từ ngày 24 đến cuối tháng
FDI thực hiện (YoY)Tháng 01/20252.03%25.16%Từ ngày 24 đến cuối tháng
Xuất khẩu (YoY)Tháng 01/2025-4%12.58%Hai tuần đầu mỗi tháng
Nhập khẩu (YoY)Tháng 01/2025-2.6%19.53%Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thương mại (Triệu USD)Tháng 01/20253,128.42539.42Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thanh toán (Triệu USD)Quý 3/2024-59-6,066Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định)
Vận chuyển hành khách (YoY)Tháng 01/2025