Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 3/2025 | 8.23% | 8.19% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 09/2025 | 3.38% | 3.24% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 09/2025 | 3.27% | 3.25% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 09/2025 | 13.59% | 8.66% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 09/2025 | 50.4 | 50.4 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 09/2025 | 11.27% | 10.38% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 3/2025 | 13.31% | 11.5% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 09/2025 | 37.1% | 33.48% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 09/2025 | -43.65% | -18.76% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 09/2025 | 6.75% | 12.5% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 09/2025 | 24.76% | 14.55% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 09/2025 | 25.3% | 18.27% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 09/2025 | 2,845.89 | 3,742.49 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 2/2025 | 1,488 | -1,681 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 09/2025 | 24.44% | 25.1% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 09/2025 | 16.09% | 15.74% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 09/2025 | 19.5% | 16.46% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2024 | 101,343.8 | 100,308.32 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 3/2025 | 2.22% | 2.24% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 3/2025 | 53,348.49 | 53,094 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 3/2025 | 33.13% | 27% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 3/2025 | 15.6% | 64.33% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2024 | 6.65% | 5.53% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |