Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 3/2024 | 7.4% | 7.09% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 09/2024 | 2.63% | 3.45% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 09/2024 | 3.88% | 4.04% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 09/2024 | 10.84% | 8.38% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 09/2024 | 47.3 | 52.4 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 09/2024 | 7.63% | 7.89% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 3/2024 | 6.98% | 7.42% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 09/2024 | 1.13% | 1.61% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 09/2024 | 106.61% | 32.29% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 09/2024 | 13.22% | 5.26% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 09/2024 | 11.23% | 14.91% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 09/2024 | 10.71% | 14.86% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 09/2024 | 2,319.16 | 4,030.38 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 2/2024 | -6,066 | -1,371 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 09/2024 | 9.04% | 13.17% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 09/2024 | 12.61% | 13.16% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 09/2024 | 20.9% | 17.71% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2023 | 100,308.32 | 99,474.4 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 3/2024 | 2.24% | 2.29% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 3/2024 | 52,654.9 | 52,540.8 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 2/2024 | 25.17% | 9.77% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 2/2024 | -7.04% | 8.29% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2022 | -1.09% | 4.64% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |