VietnamBiz
  • Lãi suất tiền tệ
  • Hàng hóa
Chỉ tiêuKỳ công bố
Kỳ hiện tại
Kỳ trướcNgày công bố tiếp theo
Tăng trưởng GDP (YoY)Quý 3/20247.4%7.09%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
GDP bình quân (triệu/người)Năm 2023102.7696.94Ngày công bố không cố định
Tăng trưởng CPI (YoY)Tháng 10/20242.89%2.63%Ngày 29 hàng tháng
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY)Tháng 10/20243.78%3.88%Ngày 29 hàng tháng
IIP (YoY)Tháng 10/20247.02%8.3%Ngày 29 hàng tháng
PMITháng 10/202451.247.3Ngày 1 hàng tháng
Bán lẻ HH&DV (YoY)Tháng 10/20247.12%7.63%Ngày 29 hàng tháng
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY)Quý 3/20246.98%7.42%Ngày 29 tháng cuối cùng của quý
Vốn đầu tư NSNN (YoY)Tháng 10/20241.52%0.34%Ngày 29 hàng tháng
FDI đăng ký (YoY)Tháng 09/2024106.61%32.29%Từ ngày 24 đến cuối tháng
FDI thực hiện (YoY)Tháng 09/202413.22%5.26%Từ ngày 24 đến cuối tháng
Xuất khẩu (YoY)Tháng 10/202410.03%10.98%Hai tuần đầu mỗi tháng
Nhập khẩu (YoY)Tháng 10/202413.13%10.93%Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thương mại (Triệu USD)Tháng 10/20242,033.92,308.8Hai tuần đầu mỗi tháng
Cán cân thanh toán (Triệu USD)Quý 2/2024-6,066-1,371Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định)
Vận chuyển hành khách (YoY)Tháng 10/2024