Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 1/2023 | 3.32% | 5.92% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2022 | 96.58 | 86.9 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 04/2023 | 2.81% | 3.35% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 04/2023 | 3.84% | 4.18% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 04/2023 | 0.51% | -1.63% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 04/2023 | 46.7 | 47.7 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 04/2023 | 11.52% | 11.47% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 1/2023 | 3.67% | 8.5% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 04/2023 | 16.39% | 18.62% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 04/2023 | 80.01% | -39.93% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 04/2023 | 1.73% | 1.95% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 04/2023 | -16.22% | -14.45% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 04/2023 | -23.66% | -13.05% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 04/2023 | 2,656.58 | 1,384.23 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 4/2022 | -1,201 | -15,600 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 04/2023 |