Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 1/2025 | 6.93% | 7.55% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 03/2025 | 3.13% | 2.91% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 03/2025 | 3.22% | 3.27% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 03/2025 | 8.63% | 17.17% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 03/2025 | 50.5 | 49.2 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 03/2025 | 10.84% | 9.43% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 1/2025 | 8.34% | 8.7% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 03/2025 | 17.37% | 35.71% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 03/2025 | 116.87% | 32.88% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 03/2025 | 9.84% | 9.09% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 03/2025 | 14.3% | 25.87% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 03/2025 | 18.9% | 40.06% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 03/2025 | 1,634.54 | -1,555.42 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 4/2024 | -1,671 | -59 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 03/2025 | 20.11% | 12.23% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 03/2025 | 16.39% | 16.05% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 03/2025 | 28.47% | 23.67% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2024 | 101,343.8 | 100,308.32 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 1/2025 | 2.2% | 2.22% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 1/2025 | 52,924.2 | 53,154.9 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 1/2025 | 33.69% | -19.85% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 1/2025 | 8.81% | 17.8% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2023 | 5.53% | -1.09% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |