Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 1/2024 | 5.66% | 6.72% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.76 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 04/2024 | 4.4% | 3.97% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 04/2024 | 3.93% | 3.77% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 04/2024 | 6.33% | 4.13% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 04/2024 | 50.3 | 49.9 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 04/2024 | 9.04% | 9.17% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 1/2024 | 5.25% | 7.08% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 04/2024 | 8.25% | 6.35% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 04/2024 | -9.67% | -19.93% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 04/2024 | 8.13% | 3.16% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 04/2024 | 10.99% | 13.1% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 04/2024 | 20.46% | 8.98% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 04/2024 | 1,066.17 | 2,761.11 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 4/2023 | 2,480 | -1,451 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 04/2024 | 8.16% | 9.38% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 04/2024 | 11.49% | 13.32% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 04/2024 | 58.16% | 78.58% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2023 | 100,308.32 | 99,474.4 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 1/2024 | 2.24% | 2.26% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 1/2024 | 52,392.18 | 52,529.61 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 1/2024 | 9.77% | -18.68% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 1/2024 | 8.29% | -25.68% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2022 | -1.09% | 4.64% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |