VietnamBiz
  • Kinh tế vĩ mô
  • Lãi suất tiền tệ
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Lợn hơi Trung Quốc
CNY/tấn
13,6200.59%3.73%-3.88%07/03/2025
Giá heo hơi trong nước
Đồng/kg
72,000-0.92%-4.42%19.73%27/03/2025
Bột giấy Trung Quốc
CNY/tấn
5,5640.22%-1.45%-5.82%18/09/2024
Vải cotton Trung Quốc
CNY/tấn
13,4950.48%-0.52%-15.68%07/03/2025
Sợi cotton Trung Quốc
CNY/tấn
19,6200.77%7.07%-6.35%07/03/2025
Dầu cọ Malaysia
MYR/tấn
4,7441.61%1.41%14.53%06/03/2025
Giấy gợn sóng Trung Quốc
CNY/tấn
2,7280%-5.01%0.59%26/03/2025
Đậu nành Mỹ
USD/giạ
1,003.630.29%-3.27%-17.42%27/03/2025
Đường
USD/tấn
19.35-0.82%-6.25%-1.93%27/03/2025
Cà phê
USD/tấn
392-1.64%4.48%69.07%27/03/2025
Giá cà phê trong nước
Đồng/kg
133,400-1.48%2.22%36.12%27/03/2025
Hồ tiêu
Đồng/kg
160,0001.91%0.63%68.78%27/03/2025
Vải cotton Mỹ
USD/tấn
66.170.64%-0.98%-19.98%27/03/2025
Gạo TPXK
Đồng/kg
9,899.20%-2.08%-26.55%20/03/2025
Tôm sú
Đồng/kg
195,000-7.14%43.38%23.81%25/09/2024
Tôm thẻ
Đồng/kg
111,6670.6%2.13%8.24%25/03/2025
Lúa
Đồng/kg
6,4100%2.65%-22.22%20/03/2025
Gạo nguyên liệu
Đồng/kg
9,175.750%2.33%-26.41%20/03/2025
Phụ phẩm lúa gạo
Đồng/kg
6,504.60%4.85%-17.67%20/03/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Quặng sắt Trung Quốc
CNY/tấn
790.5-0.06%-4.47%-10.88%07/03/2025
Chì Trung Quốc
CNY/tấn
17,4350.55%2.2%8.76%07/03/2025
Thiếc Trung Quốc
CNY/tấn
261,2401.5%1.13%18.13%07/03/2025
Kẽm Trung Quốc
CNY/tấn
24,0650.61%0.84%14.92%07/03/2025
Nhôm Trung Quốc
CNY/tấn
20,8600.26%1.78%9.24%07/03/2025
Đồng Trung Quốc
CNY/tấn
82,6401.19%7.38%14.9%26/03/2025
Nikken Trung Quốc
CNY/tấn
130,6420.55%4.47%-1.63%26/03/2025
Giá vàng
USD/ounce
3,033.950.49%3.91%30.71%27/03/2025
Giá vàng trong nước
Đồng/lượng
98,4000%7.89%21.63%27/03/2025
Giá bạc
USD/ounce
33.740.28%5.4%14.65%27/03/2025
Giá đồng
USD/tấn
5.260.43%15.42%19.3%27/03/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Ure Trung Đông
USD/tấn
395.50.25%2.2%9.25%25/03/2025
Lưu huỳnh Trung Quốc
CNY/tấn
2,444.330%17.46%128.44%27/03/2025
Phốt pho vàng Trung Quốc
CNY/tấn
24,1890%5.04%6.75%26/03/2025
Xút (NaOH) Trung Quốc
CNY/tấn
929-0.64%-2.21%9.04%26/03/2025
Phân DAP Trung Quốc
CNY/tấn
3,7000%-4.56%-0.34%12/08/2024
Phân Urea Trung Quốc
CNY/tấn
1,9830.92%4.81%-18.17%27/03/2025
Phân Ure Phú Mỹ
Đồng/kg
11,200-3.45%-3.45%6.67%26/03/2025
Phân Ure Cà Mau
Đồng/kg
11,400-5%-5%6.54%26/03/2025
Phân DAP trong nước
Đồng/kg
18,7800%0%9.06%26/03/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Thép dây Trung Quốc
CNY/tấn
3,5210%-2.19%-16.76%07/03/2025
Thép thanh Trung Quốc
CNY/tấn
3,406-0.06%8.51%-5.89%15/10/2024
Xi măng Trung Quốc
CNY/tấn
3440%0%6.17%04/02/2025
Thép phế Anh
USD/tấn
3721.92%2.76%-5.1%06/03/2025
Thép thanh Anh
USD/tấn
572.50.09%0.62%-4.58%06/03/2025
HRC Trung Quốc
CNY/tấn
3,355-0.45%-1.96%-9.42%07/03/2025
Đá 0-4
Đồng/m3
233,3550%0%0%03/02/2025
Đá mi sàng
Đồng/m3
236,6730%0%0%03/02/2025
Đá 1x2
Đồng/m3
325,0280%0%0%03/02/2025
Đá Hộc
Đồng/m3
228,3660%0%0%03/02/2025
Tôn lạnh màu Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
124,3000%2.73%5.26%27/03/2025
Tôn lạnh Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
111,6500%3.05%2.04%27/03/2025
Bê tông nhựa mịn: Carboncor Asphalt - CA 9.5
Đồng/tấn
3,790,0000%0%0%03/02/2025
Nhựa đường 60/70
Đồng/tấn
15,700,0000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 27 x 1.8mm
Đồng/m
12,4000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 60 x 2mm
Đồng/m
31,9000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 90 x 2,9mm
Đồng/m
68,9000%0%0%03/02/2025
Sơn lót kháng kiềm cao cấp
Đồng/lít
128,0000%0%0%03/02/2025
Sơn nội thất tiêu chuẩn STANDARD
Đồng/lít
50,0000%0%0%03/02/2025
Sơn ngoại thất STANDARD
Đồng/lít
73,0000%0%0%03/02/2025
Kính màu trắng cường lực dày 10 ly
Đồng/m2
345,0000%0%0%03/02/2025
Kính Solar control cường lực dày 10 ly
Đồng/m3
420,0000%0%0%03/02/2025
Dây cáp điện
Đồng/m
8,3600%7.44%0%19/04/2024
Xi măng - Vicem Hà Tiên PCB 40 - bao 50kg
Đồng/kg
1,7360%0%0%03/02/2025
Bê tông thương phẩm - Mác 300
Đồng/m3
1,535,4540%0%0%03/02/2025
Gạch đất sét nung - Gạch ống 4 lỗ 80x80x80
Đồng/viên
1,4350%0%0%03/02/2025
Cọc bê tông dự ứng lực - Cọc 30x30cm, L=18m
Đồng/cọc
7,416,6670%0%0%03/02/2025
Thép trong nước
Đồng/kg
13,5470%0.25%-5.07%27/03/2025