Mặt hàng | Giá | % Ngày | % Tháng | % Năm | Ngày cập nhật |
---|---|---|---|---|---|
Giá heo hơi trong nước Đồng/kg | 58,500 | -0.85% | -3.31% | -9.07% | 16/09/2025 |
Vải cotton Trung Quốc CNY/tấn | 13,910 | 0.18% | -1.45% | 4.19% | 15/09/2025 |
Sợi cotton Trung Quốc CNY/tấn | 20,010 | 0.5% | -0.42% | 4.27% | 15/09/2025 |
Dầu cọ Malaysia MYR/tấn | 4,445 | -0.2% | 0.98% | 12.05% | 11/09/2025 |
Giấy gợn sóng Trung Quốc CNY/tấn | 2,758 | 0% | 5.67% | 5.67% | 16/09/2025 |
Đường USD/tấn | 465.8 | -5.21% | -3.2% | -10.94% | 16/09/2025 |
Cà phê USD/tấn | 409.35 | -2.14% | 22.29% | 57.77% | 16/09/2025 |
Giá cà phê trong nước Đồng/kg | 120,000 | -0.17% | 4.53% | -1.64% | 15/09/2025 |
Hồ tiêu Đồng/kg | 151,000 | 0% | 6.34% | -3.21% | 16/09/2025 |
Vải cotton Mỹ USD/tấn | 67.67 | -0.01% | 0.19% | -4.43% | 17/09/2025 |
Gạo TPXK Đồng/kg | 8,800 | 0% | -2.76% | -31.78% | 11/09/2025 |
Tôm thẻ Đồng/kg | 109,500 | -1.35% | -0.45% | 9.5% | 09/09/2025 |
Lúa Đồng/kg | 6,258 | 0% | -9.53% | -30.47% | 11/09/2025 |
Gạo nguyên liệu Đồng/kg | 9,070 | 0% | -5.72% | -31.55% | 11/09/2025 |
Phụ phẩm lúa gạo Đồng/kg | 7,236 | 0% | -4.53% | -24.62% | 11/09/2025 |