VietnamBiz
  • Kinh tế vĩ mô
  • Lãi suất tiền tệ
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Lợn hơi Trung Quốc
CNY/tấn
19,9950.55%18.42%48.28%25/07/2024
Giá heo hơi trong nước
Đồng/kg
64,400-0.05%-2.82%6.45%26/07/2024
Bột giấy Trung Quốc
CNY/tấn
5,658-0.32%-4.72%5.32%25/07/2024
Vải cotton Trung Quốc
CNY/tấn
14,085-1.78%-1.71%-17.46%25/07/2024
Sợi cotton Trung Quốc
CNY/tấn
19,850-1.32%-1%-19.37%25/07/2024
Dầu cọ Malaysia
MYR/tấn
4,0080.4%2.85%0.53%25/07/2024
Giấy gợn sóng Trung Quốc
CNY/tấn
2,5980%-1.29%-2.33%27/07/2024
Đậu nành Mỹ
USD/giạ
1,077.5-2.33%-6.49%-12.68%26/07/2024
Đường
USD/tấn
18.42-1.23%-8.45%33.96%26/07/2024
Cà phê
USD/tấn
230.25-1.78%0.88%8.9%26/07/2024
Giá cà phê trong nước
Đồng/kg
125,3000.64%3.3%86.74%26/07/2024
Hồ tiêu
Đồng/kg
149,4000.4%2.89%119.71%26/07/2024
Vải cotton Mỹ
USD/tấn
68.03-1.8%-7.96%-3.68%26/07/2024
Gạo TPXK
Đồng/kg
14,0170%0%5.59%26/07/2024
Tôm sú
Đồng/kg
195,0000%-2.9%20.62%26/07/2024
Tôm thẻ
Đồng/kg
86,3330.39%1.57%1.17%26/07/2024
Lúa
Đồng/kg
8,8470%0%10.73%26/07/2024
Gạo nguyên liệu
Đồng/kg
12,9890%0%3.88%26/07/2024
Phụ phẩm lúa gạo
Đồng/kg
8,163.20%0%-9.32%26/07/2024
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Quặng sắt Trung Quốc
CNY/tấn
767.5-1.16%-3.94%-11.27%25/07/2024
Chì Trung Quốc
CNY/tấn
19,5850.05%3.68%22.22%25/07/2024
Thiếc Trung Quốc
CNY/tấn
247,300-0.19%-9.13%5.82%25/07/2024
Kẽm Trung Quốc
CNY/tấn
22,700-1.18%-3.87%10.09%25/07/2024
Nhôm Trung Quốc
CNY/tấn
19,130-0.75%-5.79%4.17%25/07/2024
Đồng Trung Quốc
CNY/tấn
74,3570%-4.29%7.76%27/07/2024
Nikken Trung Quốc
CNY/tấn
127,2500%-6.56%-26.11%27/07/2024
Giá vàng
USD/ounce
2,385.571.06%1.25%9.84%26/07/2024
Giá vàng trong nước
Đồng/lượng
79,5001%----26/07/2024
Giá bạc
USD/ounce
27.890.29%-8.47%14.13%26/07/2024
Giá đồng
USD/tấn
4.12-0.02%-9.03%-3.33%26/07/2024
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Ure Trung Đông
USD/tấn
342.5-0.76%1.48%-1.76%26/07/2024
Lưu huỳnh Trung Quốc
CNY/tấn
1,2650%4.83%49.41%27/07/2024
Phốt pho vàng Trung Quốc
CNY/tấn
22,6630%2.39%-3.97%27/07/2024
Xút (NaOH) Trung Quốc
CNY/tấn
8070%1.64%9.44%27/07/2024
Phân DAP Trung Quốc
CNY/tấn
3,876.670%0%5.13%27/07/2024
Phân Urea Trung Quốc
CNY/tấn
2,3130%-6.45%-11.28%27/07/2024
Phân Ure Phú Mỹ
Đồng/kg
10,5000%7.14%15.38%26/07/2024
Phân Ure Cà Mau
Đồng/kg
10,7000%7%17.58%26/07/2024
Phân DAP trong nước
Đồng/kg
16,860--2.8%12.4%26/07/2024
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Thép dây Trung Quốc
CNY/tấn
3,681-0.27%-4.74%-13.73%25/07/2024
Thép thanh Trung Quốc
CNY/tấn
3,349-1.44%-5.21%-13.1%25/07/2024
Xi măng Trung Quốc
CNY/tấn
3440%0%3.93%27/07/2024
Thép phế Anh
USD/tấn
3890.39%1.17%0.13%25/07/2024
Thép thanh Anh
USD/tấn
5770.7%0%-13.91%25/07/2024
HRC Trung Quốc
CNY/tấn
3,521-1.12%-5.48%1.18%25/07/2024
Đá 0-4
Đồng/m3
233,3550%0%1%26/07/2024
Đá mi sàng
Đồng/m3
236,6730%0%0.34%26/07/2024
Đá 1x2
Đồng/m3
325,0280%0%8.45%26/07/2024
Đá Hộc
Đồng/m3
228,3660%0%-0.28%26/07/2024
Tôn lạnh màu Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
125,9500%4.56%-4.58%26/07/2024
Tôn lạnh Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
112,7500%1.12%-8.48%26/07/2024
Bê tông nhựa mịn: Carboncor Asphalt - CA 9.5
Đồng/tấn
3,790,0000%0%12.8%26/07/2024
Nhựa đường 60/70
Đồng/tấn
15,700,0000%0%-1.26%26/07/2024
Ống nhựa 27 x 1.8mm
Đồng/m
12,4000%0%0%26/07/2024
Ống nhựa 60 x 2mm
Đồng/m
31,9000%0%0%26/07/2024
Ống nhựa 90 x 2,9mm
Đồng/m
68,9000%0%0%26/07/2024
Sơn lót kháng kiềm cao cấp
Đồng/lít
128,0000%0%-0.14%26/07/2024
Sơn nội thất tiêu chuẩn STANDARD
Đồng/lít
50,0000%0%0%26/07/2024
Sơn ngoại thất STANDARD
Đồng/lít
73,0000%0%-0.02%26/07/2024
Kính màu trắng cường lực dày 10 ly
Đồng/m2
345,0000%0%-0.01%26/07/2024
Kính Solar control cường lực dày 10 ly
Đồng/m3
420,0000%0%0%26/07/2024
Dây cáp điện
Đồng/m
8,3607.44%7.44%0%19/04/2024
Xi măng - Vicem Hà Tiên PCB 40 - bao 50kg
Đồng/kg
1,7360%0%1.11%26/07/2024
Bê tông thương phẩm - Mác 300
Đồng/m3
1,535,4540%0%0%26/07/2024
Gạch đất sét nung - Gạch ống 4 lỗ 80x80x80
Đồng/viên
1,4350%0%1.85%26/07/2024
Cọc bê tông dự ứng lực - Cọc 30x30cm, L=18m
Đồng/cọc
7,416,6670%0%0%26/07/2024
Thép trong nước
Đồng/kg
13,9730%-0.95%-0.71%26/07/2024
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Than cốc Trung Quốc
CNY/tấn
1,608.5-0.68%13.72%7.88%25/07/2024
Khí LPG Trung Quốc
CNY/tấn
4,5110%-3.49%14%26/07/2024
Dầu WTI
USD/thùng
77.21-1.44%-7.93%-0.08%26/07/2024
Khí thiên nhiên
USD/Mmbtu
2.05-0.56%-16.18%16.48%26/07/2024
Than Newcastle
USD/tấn
134.750%1.51%-69.81%25/07/2024
Xăng RON 95-V
Nghìn/lít
23.410%2%0.09%26/07/2024
Xăng RON 95-IV
Nghìn/lít
26.380%7.85%45.1%27/02/2022
Xăng RON 95-II,III
Nghìn/lít
22.880%1.87%0.39%26/07/2024
Xăng sinh học E5 RON 92-II
Nghìn/lít
21.90%1.86%1.25%26/07/2024
Xăng Diezen
Nghìn/lít
20.190%-0.83%3.54%26/07/2024
Dầu hoả
Nghìn/lít
20.320%-0.15%5.94%26/07/2024
Mazút No2B (3,0S)
Nghìn/kg
17.110%-3.88%-18.29%31/05/2023
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Cao su Nhật Bản
Yên/tấn
320.8-1.29%-7.87%60.48%26/07/2024
PET Trung Quốc
CNY/tấn
7,172.5-0.08%0.79%-1.48%27/07/2024
Hạt nhựa PVC Trung Quốc
CNY/tấn
5,692-0.04%-4.3%-3.93%25/07/2024
Hạt nhựa PP Trung Quốc
CNY/tấn
7,5590.07%-1.55%-5.01%25/07/2024
Cao su Bình Phước
VNĐ/TSC
2950%0%12.38%26/07/2024
Chuyên trang này cung cấp các chỉ số kinh tế vĩ mô, lãi suất tiền tệ, giá hàng hóa trong và ngoài nước. Bao gồm giá mới nhất, thời gian cập nhật, phần trăm thay đổi theo từng ngày, từng tháng, từng năm.
Dữ liệu thuộc bản quyền CTCP WiGroup
  • Xem chi tiết dữ liệu tại: WiChart.vn
  • Nguồn dữ liệu: WiFeed.vn