VietnamBiz
  • Kinh tế vĩ mô
  • Lãi suất tiền tệ
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Lợn hơi Trung Quốc
CNY/tấn
13,6200.59%3.73%-3.88%07/03/2025
Giá heo hơi trong nước
Đồng/kg
70,6670%-0.47%9.11%19/05/2025
Bột giấy Trung Quốc
CNY/tấn
5,5640.22%-1.45%-5.82%18/09/2024
Vải cotton Trung Quốc
CNY/tấn
13,380-0.26%3.92%-9.78%16/05/2025
Sợi cotton Trung Quốc
CNY/tấn
19,600-0.2%3.76%0.77%16/05/2025
Dầu cọ Malaysia
MYR/tấn
3,815-1.37%-4.98%0.37%15/05/2025
Giấy gợn sóng Trung Quốc
CNY/tấn
2,6240%-2.24%-1.43%19/05/2025
Đậu nành Mỹ
USD/giạ
1,052.630.45%1.07%-9.47%19/05/2025
Đường
USD/tấn
17.42-0.17%-1.8%-8.8%19/05/2025
Cà phê
USD/tấn
368.350.73%1.04%64.19%19/05/2025
Giá cà phê trong nước
Đồng/kg
124,500-1.35%-4.01%21.58%19/05/2025
Hồ tiêu
Đồng/kg
153,0000.66%-3.77%36.61%19/05/2025
Vải cotton Mỹ
USD/tấn
65.831.36%-1.48%-9.49%19/05/2025
Gạo TPXK
Đồng/kg
9,925.40%-1.04%-27.08%08/05/2025
Tôm sú
Đồng/kg
195,000-7.14%43.38%23.81%25/09/2024
Tôm thẻ
Đồng/kg
115,000-21.95%9.18%10.93%09/05/2025
Lúa
Đồng/kg
6,8400%0.6%-23%08/05/2025
Gạo nguyên liệu
Đồng/kg
9,703.750%0.54%-26.05%08/05/2025
Phụ phẩm lúa gạo
Đồng/kg
7,181.20%9.7%-13.81%08/05/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Quặng sắt Trung Quốc
CNY/tấn
790.5-0.06%-4.47%-10.88%07/03/2025
Chì Trung Quốc
CNY/tấn
17,4350.55%2.2%8.76%07/03/2025
Thiếc Trung Quốc
CNY/tấn
261,2401.5%1.13%18.13%07/03/2025
Kẽm Trung Quốc
CNY/tấn
24,0650.61%0.84%14.92%07/03/2025
Nhôm Trung Quốc
CNY/tấn
20,8600.26%1.78%9.24%07/03/2025
Đồng Trung Quốc
CNY/tấn
78,113-0.89%2.34%-5.39%19/05/2025
Nikken Trung Quốc
CNY/tấn
125,083-0.93%-1.75%-17.22%19/05/2025
Giá vàng
USD/ounce
3,239.611.3%-2.41%33.42%19/05/2025
Giá vàng trong nước
Đồng/lượng
119,3000.51%-0.58%32.56%19/05/2025
Giá bạc
USD/ounce
32.590.95%-1.55%19.21%19/05/2025
Giá đồng
USD/tấn
4.620.9%-5.59%12.98%19/05/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Ure Trung Đông
USD/tấn
380.750.46%-0.46%24.23%16/05/2025
Lưu huỳnh Trung Quốc
CNY/tấn
2,5010.67%6.83%126.68%19/05/2025
Phốt pho vàng Trung Quốc
CNY/tấn
22,496-2.53%-8.79%-1.01%19/05/2025
Xút (NaOH) Trung Quốc
CNY/tấn
8510.24%4.42%7.72%19/05/2025
Phân DAP Trung Quốc
CNY/tấn
3,7000%-4.56%-0.34%12/08/2024
Phân Urea Trung Quốc
CNY/tấn
1,936.67-0.51%0.66%-21.62%19/05/2025
Phân Ure Phú Mỹ
Đồng/kg
11,8000%3.51%24.21%19/05/2025
Phân Ure Cà Mau
Đồng/kg
12,7000%3.25%30.93%19/05/2025
Phân DAP trong nước
Đồng/kg
19,0400%0.85%16.1%19/05/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Thép dây Trung Quốc
CNY/tấn
3,5210%-2.19%-16.76%07/03/2025
Thép thanh Trung Quốc
CNY/tấn
3,406-0.06%8.51%-5.89%15/10/2024
Xi măng Trung Quốc
CNY/tấn
3440%0%6.17%04/02/2025
Thép phế Anh
USD/tấn
342.5-0.29%-5.12%-10.22%16/05/2025
Thép thanh Anh
USD/tấn
5490.09%-3.09%-5.18%16/05/2025
HRC Trung Quốc
CNY/tấn
3,355-0.45%-1.96%-9.42%07/03/2025
Đá 0-4
Đồng/m3
233,3550%0%0%03/02/2025
Đá mi sàng
Đồng/m3
236,6730%0%0%03/02/2025
Đá 1x2
Đồng/m3
325,0280%0%0%03/02/2025
Đá Hộc
Đồng/m3
228,3660%0%0%03/02/2025
Tôn lạnh màu Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
122,1000%-1.77%3.13%19/05/2025
Tôn lạnh Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
110,0000%-1.48%0.58%19/05/2025
Bê tông nhựa mịn: Carboncor Asphalt - CA 9.5
Đồng/tấn
3,790,0000%0%0%03/02/2025
Nhựa đường 60/70
Đồng/tấn
15,700,0000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 27 x 1.8mm
Đồng/m
12,4000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 60 x 2mm
Đồng/m
31,9000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 90 x 2,9mm
Đồng/m
68,9000%0%0%03/02/2025
Sơn lót kháng kiềm cao cấp
Đồng/lít
128,0000%0%0%03/02/2025
Sơn nội thất tiêu chuẩn STANDARD
Đồng/lít
50,0000%0%0%03/02/2025
Sơn ngoại thất STANDARD
Đồng/lít
73,0000%0%0%03/02/2025
Kính màu trắng cường lực dày 10 ly
Đồng/m2
345,0000%0%0%03/02/2025
Kính Solar control cường lực dày 10 ly
Đồng/m3
420,0000%0%0%03/02/2025
Dây cáp điện
Đồng/m
8,3600%7.44%0%19/04/2024
Xi măng - Vicem Hà Tiên PCB 40 - bao 50kg
Đồng/kg
1,7360%0%0%03/02/2025
Bê tông thương phẩm - Mác 300
Đồng/m3
1,535,4540%0%0%03/02/2025
Gạch đất sét nung - Gạch ống 4 lỗ 80x80x80
Đồng/viên
1,4350%0%0%03/02/2025
Cọc bê tông dự ứng lực - Cọc 30x30cm, L=18m
Đồng/cọc
7,416,6670%0%0%03/02/2025
Thép trong nước
Đồng/kg
13,7730%1.52%-3.73%19/05/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Than cốc Trung Quốc
CNY/tấn
1,0400%11.65%-41.57%07/03/2025
Khí LPG Trung Quốc
CNY/tấn
4,2040.12%-3.58%-8.13%19/05/2025
Dầu WTI
USD/thùng
61.29-1.31%-2.68%-17.94%19/05/2025
Khí thiên nhiên
USD/Mmbtu
3.26-0.56%10.83%47.69%19/05/2025
Than Newcastle
USD/tấn
990%4.16%-26.06%16/05/2025
Xăng RON 95-V
Nghìn/lít
20.070%3.4%-15.03%19/05/2025
Xăng RON 95-IV
Nghìn/lít
26.380%7.85%45.1%27/02/2022
Xăng RON 95-II,III
Nghìn/lít
19.590%3.93%-15.3%19/05/2025
Xăng sinh học E5 RON 92-II
Nghìn/lít
19.180%3.73%-13.25%19/05/2025
Xăng Diezen
Nghìn/lít
17.220%1.12%-13.34%19/05/2025
Dầu hoả
Nghìn/lít
17.220%0.23%-13.47%19/05/2025
Mazút No2B (3,0S)
Nghìn/kg
17.110%-3.88%-18.29%31/05/2023
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Cao su Nhật Bản
Yên/tấn
308.1-1.69%5.48%-3.02%16/05/2025
PET Trung Quốc
CNY/tấn
6,1550%8.27%-13.8%19/05/2025
Hạt nhựa PVC Trung Quốc
CNY/tấn
4,8090.21%-0.56%-13.52%07/03/2025
Hạt nhựa PP Trung Quốc
CNY/tấn
7,287-0.03%-0.63%-0.78%07/03/2025
Cao su Bình Phước
VNĐ/TSC
4400%-1.12%44.26%10/02/2025
Chuyên trang này cung cấp các chỉ số kinh tế vĩ mô, lãi suất tiền tệ, giá hàng hóa trong và ngoài nước. Bao gồm giá mới nhất, thời gian cập nhật, phần trăm thay đổi theo từng ngày, từng tháng, từng năm.
Dữ liệu thuộc bản quyền CTCP WiGroup
  • Xem chi tiết dữ liệu tại: WiChart.vn
  • Nguồn dữ liệu: WiFeed.vn