VietnamBiz
  • Kinh tế vĩ mô
  • Lãi suất tiền tệ
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Lợn hơi Trung Quốc
CNY/tấn
13,6200.59%3.73%-3.88%07/03/2025
Giá heo hơi trong nước
Đồng/kg
71,1670%-3.61%15.34%25/04/2025
Bột giấy Trung Quốc
CNY/tấn
5,5640.22%-1.45%-5.82%18/09/2024
Vải cotton Trung Quốc
CNY/tấn
13,005-0.04%-4.3%-16.47%25/04/2025
Sợi cotton Trung Quốc
CNY/tấn
19,015-0.08%-3.48%-7.81%25/04/2025
Dầu cọ Malaysia
MYR/tấn
4,0570.52%-4.43%0.42%24/04/2025
Giấy gợn sóng Trung Quốc
CNY/tấn
2,676-0.15%-1.91%-0.59%25/04/2025
Đậu nành Mỹ
USD/giạ
1,049.75-0.2%2.61%-10.96%25/04/2025
Đường
USD/tấn
18.181.34%-4.77%-2.68%25/04/2025
Cà phê
USD/tấn
399.850.53%5.56%91.04%25/04/2025
Giá cà phê trong nước
Đồng/kg
132,2001.3%-1.12%0.15%25/04/2025
Hồ tiêu
Đồng/kg
157,0001.29%-1.88%62.69%25/04/2025
Vải cotton Mỹ
USD/tấn
68.8-0.26%2.58%-9.43%25/04/2025
Gạo TPXK
Đồng/kg
9,993.80%-1.52%-24.42%03/04/2025
Tôm sú
Đồng/kg
195,000-7.14%43.38%23.81%25/09/2024
Tôm thẻ
Đồng/kg
111,6671.82%0.6%6.35%23/04/2025
Lúa
Đồng/kg
6,644.750%4.69%-20.36%03/04/2025
Gạo nguyên liệu
Đồng/kg
9,4380%3.75%-22.37%03/04/2025
Phụ phẩm lúa gạo
Đồng/kg
6,499.60%3.22%-13.58%03/04/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Quặng sắt Trung Quốc
CNY/tấn
790.5-0.06%-4.47%-10.88%07/03/2025
Chì Trung Quốc
CNY/tấn
17,4350.55%2.2%8.76%07/03/2025
Thiếc Trung Quốc
CNY/tấn
261,2401.5%1.13%18.13%07/03/2025
Kẽm Trung Quốc
CNY/tấn
24,0650.61%0.84%14.92%07/03/2025
Nhôm Trung Quốc
CNY/tấn
20,8600.26%1.78%9.24%07/03/2025
Đồng Trung Quốc
CNY/tấn
78,1580.05%-4.3%-0.77%25/04/2025
Nikken Trung Quốc
CNY/tấn
126,908-0.11%-2.33%-11.12%25/04/2025
Giá vàng
USD/ounce
3,318.2-1.88%6.68%38.39%25/04/2025
Giá vàng trong nước
Đồng/lượng
120,500-0.41%23.08%42.94%25/04/2025
Giá bạc
USD/ounce
33.08-1.58%-1.94%13.29%25/04/2025
Giá đồng
USD/tấn
4.84-0.12%-3.98%15.73%25/04/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Ure Trung Đông
USD/tấn
387.50.65%-2.02%27.99%25/04/2025
Lưu huỳnh Trung Quốc
CNY/tấn
2,244.332.67%-8.56%84.46%25/04/2025
Phốt pho vàng Trung Quốc
CNY/tấn
24,6960%2.09%4.67%25/04/2025
Xút (NaOH) Trung Quốc
CNY/tấn
822-0.87%-12.09%2.24%25/04/2025
Phân DAP Trung Quốc
CNY/tấn
3,7000%-4.56%-0.34%12/08/2024
Phân Urea Trung Quốc
CNY/tấn
1,876.67-0.62%-4.01%-22.59%25/04/2025
Phân Ure Phú Mỹ
Đồng/kg
11,5000%-0.86%21.05%25/04/2025
Phân Ure Cà Mau
Đồng/kg
12,7000%5.83%30.93%25/04/2025
Phân DAP trong nước
Đồng/kg
24,50028.68%30.46%42.28%25/04/2025
Mặt hàngGiá% Ngày% Tháng% NămNgày cập nhật
Thép dây Trung Quốc
CNY/tấn
3,5210%-2.19%-16.76%07/03/2025
Thép thanh Trung Quốc
CNY/tấn
3,406-0.06%8.51%-5.89%15/10/2024
Xi măng Trung Quốc
CNY/tấn
3440%0%6.17%04/02/2025
Thép phế Anh
USD/tấn
348-0.57%-7.45%-10.19%25/04/2025
Thép thanh Anh
USD/tấn
554.50.82%-3.31%-5.62%25/04/2025
HRC Trung Quốc
CNY/tấn
3,355-0.45%-1.96%-9.42%07/03/2025
Đá 0-4
Đồng/m3
233,3550%0%0%03/02/2025
Đá mi sàng
Đồng/m3
236,6730%0%0%03/02/2025
Đá 1x2
Đồng/m3
325,0280%0%0%03/02/2025
Đá Hộc
Đồng/m3
228,3660%0%0%03/02/2025
Tôn lạnh màu Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
124,3000%0%7.53%25/04/2025
Tôn lạnh Hoa Sen 0,45mm
Đồng/m2
111,6500%0%3.09%25/04/2025
Bê tông nhựa mịn: Carboncor Asphalt - CA 9.5
Đồng/tấn
3,790,0000%0%0%03/02/2025
Nhựa đường 60/70
Đồng/tấn
15,700,0000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 27 x 1.8mm
Đồng/m
12,4000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 60 x 2mm
Đồng/m
31,9000%0%0%03/02/2025
Ống nhựa 90 x 2,9mm
Đồng/m
68,9000%0%0%03/02/2025
Sơn lót kháng kiềm cao cấp
Đồng/lít
128,0000%0%0%03/02/2025
Sơn nội thất tiêu chuẩn STANDARD
Đồng/lít
50,0000%0%0%03/02/2025
Sơn ngoại thất STANDARD
Đồng/lít
73,0000%0%0%03/02/2025
Kính màu trắng cường lực dày 10 ly
Đồng/m2
345,0000%0%0%03/02/2025
Kính Solar control cường lực dày 10 ly
Đồng/m3
420,0000%0%0%03/02/2025
Dây cáp điện
Đồng/m
8,3600%7.44%0%19/04/2024
Xi măng - Vicem Hà Tiên PCB 40 - bao 50kg
Đồng/kg
1,7360%0%0%03/02/2025
Bê tông thương phẩm - Mác 300
Đồng/m3
1,535,4540%0%0%03/02/2025
Gạch đất sét nung - Gạch ống 4 lỗ 80x80x80
Đồng/viên
1,4350%0%0%03/02/2025
Cọc bê tông dự ứng lực - Cọc 30x30cm, L=18m
Đồng/cọc
7,416,6670%0%0%03/02/2025
Thép trong nước
Đồng/kg
13,5670%0.15%-4.26%25/04/2025