Chỉ tiêu | Kỳ công bố | Kỳ hiện tại | Kỳ trước | Ngày công bố tiếp theo |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng GDP (YoY) | Quý 4/2023 | 6.72% | 5.47% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
GDP bình quân (triệu/người) | Năm 2023 | 102.77 | 96.94 | Ngày công bố không cố định |
Tăng trưởng CPI (YoY) | Tháng 02/2024 | 3.98% | 3.37% | Ngày 29 hàng tháng |
Tỷ lệ lạm phát (Average CPI YoY) | Tháng 02/2024 | 3.67% | 3.37% | Ngày 29 hàng tháng |
IIP (YoY) | Tháng 02/2024 | -6.81% | 18.26% | Ngày 29 hàng tháng |
PMI | Tháng 02/2024 | 50.4 | 50.3 | Ngày 1 hàng tháng |
Bán lẻ HH&DV (YoY) | Tháng 02/2024 | 8.49% | 8.11% | Ngày 29 hàng tháng |
Vốn đầu tư phát triển XH (YoY) | Quý 4/2023 | 7.08% | 7.45% | Ngày 29 tháng cuối cùng của quý |
Vốn đầu tư NSNN (YoY) | Tháng 02/2024 | -13.13% | 19.04% | Ngày 29 hàng tháng |
FDI đăng ký (YoY) | Tháng 02/2024 | 36.72% | 40.21% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
FDI thực hiện (YoY) | Tháng 02/2024 | 10% | 9.63% | Từ ngày 24 đến cuối tháng |
Xuất khẩu (YoY) | Tháng 02/2024 | -5.45% | 45.98% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Nhập khẩu (YoY) | Tháng 02/2024 | -0.01% | 34.44% | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thương mại (Triệu USD) | Tháng 02/2024 | 1,381.74 | 3,618.33 | Hai tuần đầu mỗi tháng |
Cán cân thanh toán (Triệu USD) | Quý 3/2023 | -1,451 | 3,040 | Độ trễ từ 1-2 quý (ngày công bố không cố định) |
Vận chuyển hành khách (YoY) | Tháng 02/2024 | 14.27% | 5.48% | Ngày 29 hàng tháng |
Vận chuyển hàng hoá (YoY) | Tháng 02/2024 | 13.48% | 11.53% | Ngày 29 hàng tháng |
Khách quốc tế (YoY) | Tháng 02/2024 | 64.14% | 73.6% | Ngày 29 hàng tháng |
Tổng dân số (Nghìn người) | Năm 2022 | 99,461.7 | 98,506.19 | Ngày cuối cùng của năm |
Tỷ lệ thất nghiệp | Quý 4/2023 | 2.26% | 2.3% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Lực lượng lao động | Quý 4/2023 | 52,529.61 | 52,416.1 | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Thu ngân sách (YoY) | Quý 3/2023 | -9.86% | -15.74% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Chi ngân sách (YoY) | Quý 3/2023 | 16.49% | 17.94% | Ngày 29 cuối mỗi quý |
Nợ chính phủ (YoY) | Năm 2022 | -1.09% | 4.64% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |
Nợ chính phủ/GDP | Năm 2023 | 31.78% | 34.39% | Độ trễ từ 1-2 quý (Ngày công bố không cố định) |